Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
paraffin
['pærəfin]
|
danh từ
dầu hoả (như) paraffin oil ; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ (như) coal oil , kerosene )
(hoá học) pa-ra-phin, nến, sáp (như) paraffin wax
ngoại động từ
đắp pa-ra-phin; chữa bằng pa-ra-phin
Chuyên ngành Anh - Việt
paraffin
['pærəfin]
|
Hoá học
parafin
Kỹ thuật
parafin, dầu parafin
Sinh học
parafin, dầu parafin
Xây dựng, Kiến trúc
parafin
Từ điển Việt - Việt
paraffin
|
danh từ
Chất rắn, trắng, dễ nóng chảy, dùng làm nến, giấy chống ẩm.
Từ điển Anh - Anh
paraffin
|

paraffin

paraffin (părʹə-fĭn) noun

1. A waxy, white or colorless, solid hydrocarbon mixture used to make candles, wax paper, lubricants, and sealing materials. Also called paraffin wax.

2. Chemistry. A member of the alkane series.

3. Chiefly British. Kerosene.

verb, transitive

paraffined, paraffining, paraffins

To saturate, impregnate, or coat with paraffin.

[German Paraffin : Latin parum, little, not very + Latin affīnis, associated with (from its lack of affinity with other material). See affined.]

paraffinʹic adjective