Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
kerosene
['kerəsi:n]
|
danh từ
dầu lửa
Chuyên ngành Anh - Việt
kerosene
['kerəsi:n]
|
Hoá học
dầu hỏa
Kỹ thuật
dầu hỏa
Toán học
dầu hoả
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
kerosene
|
kerosene
kerosene (n)
fuel, oil, lamp oil (regional), fuel oil, paraffin, paraffin oil