Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
paddle
['pædl]
|
danh từ
mái chèo, cánh (guồng nước)
mái xuồng chèo cả hai đầu
cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng
thời gian bơi chèo, thời gian lội nước
(động vật học), (như) flipper
dụng cụ có hình mái chèo (dùng để trộn thức ăn)
nội động từ
chèo xuồng
lội nước
khoả nước; di chuyển nhẹ nhàng trong nước
vầy, vọc, nghịch bằng ngón tay
vầy một vật gì
đi chập chững (trẻ con)
tự lực
Chuyên ngành Anh - Việt
paddle
['pædl]
|
Hoá học
cánh khuấy, mái chèo || đt. khuấy trộn bằng mái chèo
Kỹ thuật
cánh khuấy; máng thuộc da; vẩy cá; khuấy trộn
Sinh học
cánh khuấy; máng thuộc da; vẩy cá || khuấy trộn
Tin học
cần điều khiển
Xây dựng, Kiến trúc
cánh quạt, cánh gạt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
paddle
|
paddle
paddle (n)
oar, scull, sweep, blade
paddle (v)
  • row, scull, propel
  • splash, walk, dabble, play, bathe