Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
owl
[aul]
|
danh từ
(động vật học) con cú
người có vẻ nghiêm nghị; người có vẻ cáu gắt (nóng tính)
(nghĩa bóng) người hay đi đêm
hay ăn đêm, hay đi đêm
chở củi về rừng
xem wise
Chuyên ngành Anh - Việt
owl
[aul]
|
Kỹ thuật
chim cú
Sinh học
chim cú
Từ điển Anh - Anh
owl
|

owl

owl (oul) noun

1. Any of various often nocturnal birds of prey of the order Strigiformes, having hooked and feathered talons, large heads with short hooked beaks, large eyes set forward, and fluffy plumage that allows for almost noiseless flight.

2. Any of a breed of domestic pigeons resembling owls.

 

[Middle English owle, from Old English ūle, of imitative origin.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
owl
|
owl
owl (types of)
barn owl, fish owl, hoot owl, little owl, long-eared owl, screech owl, snowy owl, tawny owl, eagle owl, burrowing owl, barred owl, horned owl