Hoá học
công suất, năng suất; lối ra, lối thoát
Kinh tế
sản lượng
Kỹ thuật
công suất ra; lượng ra; sản lượng; sản phẩm; sự sản xuất; hiệu suất; năng suất
Sinh học
sự sản xuất; sản phẩm; hiệu suất
Tin học
đưa ra, xuất
Quá trình hiển thị hoặc in ra các kết quả của các thao tác xử lý.
Xem input Toán học
lượng ra, số hiệu ra, tín hiệu ra; đầu ra; hiệu suất
Vật lý
lượng ra, số hiệu ra, tín hiệu ra; đầu ra; hiệu suất
Xây dựng, Kiến trúc
công suất ra; lượng ra; sản lượng; sản phẩm; sự sản xuất; hiệu suất; năng suất