Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ornament
['ɔ:nəment]
|
danh từ
đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng
cái tháp trang hoàng lộng lẫy
niềm vinh dự
là niềm vinh dự cho nước mình; làm vẻ vang cho đất nước mình
( số nhiều) (âm nhạc) nét hoa mỹ
( số nhiều) (tôn giáo) đồ thờ
ngoại động từ
trang hoàng, trang trí
một chiếc áo dài tô điểm đăng ten
Chuyên ngành Anh - Việt
ornament
['ɔ:nəment]
|
Kỹ thuật
đồ trang trí
Từ điển Anh - Anh
ornament
|

ornament

ornament (ôrʹnə-mənt) noun

1. Something that decorates or adorns; an embellishment.

2. A person considered as a source of pride, honor, or credit: a ballerina who is an ornament to the world of dance.

3. Music. A note or group of notes that embellishes a melody.

verb, transitive

ornamented, ornamenting, ornaments (-mĕnt)

1. To furnish with ornaments: ornamented the windows with hanging plants.

2. To be an ornament to: "The babies ornament her ankles, dangle from her pant legs" (Carolyn Chute).

 

[Middle English ournement, from Old French ornement, from Latin ōrnāmentum, from ōrnāre, to adorn.]

orʹnamenter noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ornament
|
ornament
ornament (n)
  • decoration, adornment, embellishment, pattern, enhancement, enrichment, trimming, garnish, beautification
  • knick knack, figurine, objet d'art, bauble, decoration, trinket
  • ornament (v)
    adorn, decorate, beautify, embellish, paint, prettify, trim, embroider, elaborate, festoon, deck out, smarten up