Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ore
[ɔ:(r)]
|
danh từ
quặng
quặng sắt
Chuyên ngành Anh - Việt
ore
[ɔ:(r)]
|
Hoá học
quặng
Kỹ thuật
quặng
Toán học
quặng
Vật lý
quặng
Xây dựng, Kiến trúc
quặng
Từ điển Anh - Anh
ore
|

ore

ore (ôr, ōr) noun

A mineral or an aggregate of minerals from which a valuable constituent, especially a metal, can be profitably mined or extracted.

[Middle English, from Old English ōra and from Old English ār, brass, copper, bronze.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ore
|
ore
ore (n)
mineral, rock, metal, element, aggregate, raw material