Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
orchestral
[ɔ:'kestrəl]
|
tính từ
(thuộc) dàn nhạc; dành cho dàn nhạc
các nhạc cụ, buổi biểu diễn của dàn nhạc, âm nhạc của dàn nhạc
buổi hoà nhạc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
orchestral
|
orchestral
orchestral (adj)
instrumental, classical, musical, symphonic