Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
opportune
['ɔpətju:n]
|
tính từ
(về thời gian) thích hợp hoặc thuận lợi cho một ý đồ
đến vào lúc thích hợp
(về một hành động hoặc sự kiện) đúng lúc, phải lúc
sự can thiệp đúng lúc
anh đến thật kịp thời/đúng lúc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
opportune
|
opportune
opportune (adj)
fitting, appropriate, favorable, apt, right, suitable, timely, well-timed, convenient, auspicious, propitious, lucky
antonym: inopportune