Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
operative
['ɔpərətiv]
|
tính từ
đang hoạt động; có tác dụng; đang sử dụng
luật này có hiệu lực từ ngày 12 / 5
tuần tới ga này sẽ hoạt động lại
từ có ý nghĩa nhất
danh từ
công nhân (nhất là lao động chân tay)
các công nhân nhà máy
đặc vụ; gián điệp; mật vụ
những gián điệp bí mật
Chuyên ngành Anh - Việt
operative
['ɔpərətiv]
|
Kỹ thuật
có tác dụng; (thuộc) toán tử
Toán học
có tác dụng; (thuộc) toán tử
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
operative
|
operative
operative (adj)
functioning, in effect, working, effective, operational, running, active, in force, in operation
antonym: inoperative