Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
old-fashioned
[ould 'fæ∫n]
|
tính từ
lỗi thời, không hợp thời trang
quần áo không hợp thời trang
nệ cổ, hủ lậu, lạc hậu
chú tôi rất hủ lậu
bà ta nhìn tôi với vẻ không tán thành (bà ta có cái nhìn lạc hậu về tôi)
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cốc tai pha rượu úytxky
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
old-fashioned
|
old-fashioned
old-fashioned (adj)
  • antiquated, archaic, antediluvian (informal), unfashionable, out-of-date, outdated, behind the times, outmoded, passé
    antonym: up-to-date
  • fogyish, traditional, conservative, conventional, old-school
    antonym: modern