Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ointment
['ɔintmənt]
|
danh từ
thuốc mỡ
cô ta dùng thuốc mỡ bôi da
như fly
Chuyên ngành Anh - Việt
ointment
['ɔintmənt]
|
Hoá học
cao, dầu cao, kem
Kỹ thuật
cao, dầu cao, kem
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ointment
|
ointment
ointment (n)
balm, cream, liniment, gel, lotion, salve, unguent