Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
offset
['ɔ:fset]
|
danh từ
chồi cây, mầm cây
núi ngang, hoành sơn
sự đền bù, sự bù đắp
(ngành in) sự in ốp-xét; bản in ốp-xét; sự đánh giây mực (từ tờ mới in sang tờ giấy sạch)
(kiến trúc) rìa xiên (ở tường)
khoảng cách thẳng góc với đường chính (khi quan trắc) ( (cũng) offset line )
(kỹ thuật) khuỷu ống (để có thể lắp qua được chỗ vướng)
ngoại động từ
bù lại, đền bù, bù đắp
(ngành in) in ốp-xét
Chuyên ngành Anh - Việt
offset
['ɔ:fset]
|
Hoá học
sự xê dịch; chỗ lồi, chỗ gồ; khuỷu ống
Kinh tế
cân đối; bù trừ
Kỹ thuật
sự dịch chuyển, sự di chuyển; hoành sơn, núi đâm ngang; chiều rộng phay; chỗ lồi, chỗ gờ; gờ tường; đối trọng
Sinh học
chồi cây
Tin học
khoảng chừa trống Trong xử lý văn bản, offset là số lượng khoảng trống được thêm vào lề để chừa chỗ cho việc đóng gáy sách. Đồng nghĩa với gutter.
Toán học
phân nhánh
Xây dựng, Kiến trúc
sự dịch chuyển, sự di chuyển; hoành sơn, núi đâm ngang; chiều rộng phay; chỗ lồi,chỗ gờ; gờ tường; đối trọng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
offset
|
offset
offset (n)
counterbalance, balance, counterpoise, equipoise (formal), counterweight, equalizer, compensation
offset (v)
counterweigh, equipoise (formal), counterbalance, make up for, counteract, compensate, equalize, balance, counterpoise