Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
obvious
['ɒbviəs]
|
tính từ
rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
lối văn rành mạch
sự thật hiển nhiên
Chuyên ngành Anh - Việt
obvious
['ɒbviəs]
|
Kỹ thuật
rõ ràng, hiển nhiên
Tin học
rõ ràng
Toán học
rõ ràng, hiển nhiên
Từ điển Anh - Anh
obvious
|

obvious

obvious (ŏbʹvē-əs) adjective

1. Easily perceived or understood; quite apparent. See synonyms at apparent.

2. Easily seen through because of a lack of subtlety; transparent: an obvious political ploy.

3. Archaic. Standing in the way or in front.

 

[From Latin obvius, from obviam, in the way, within reach : ob-, against. See ob- + viam accusative sing. of via, way.]

obʹviously adverb

obʹviousness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
obvious
|
obvious
obvious (adj)
clear, understandable, palpable, noticeable, apparent, evident, observable, recognizable, discernible
antonym: obscure