Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
obedient
[ə'bi:djənt]
|
tính từ
biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn
kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
obedient
|
obedient
obedient (adj)
compliant, dutiful, submissive, respectful, biddable, deferential, well-trained, docile, tractable, amenable, subservient, meek, tame, unquestioning
antonym: disobedient