Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
obedience
[ə'bi:djəns]
|
danh từ
sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng
sự phục tùng pháp luật
(tôn giáo) khu vực quản lý, khu vực quyền hành
khu vực tôn quyền của giáo hoàng
vâng lệnh, theo lệnh
sự bảo sao nghe vậy, sự tuân theo thụ động
sự miễn cưỡng tuân theo
Từ điển Anh - Anh
obedience
|

obedience

obedience (ō-bēʹdē-əns) noun

1. a. The quality or condition of being obedient. b. The act of obeying.

2. a. A sphere of ecclesiastical authority. b. A group of people under such authority.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
obedience
|
obedience
obedience (n)
compliance, agreement, submission, respect, duty, deference, conformity, tractability, subservience, docility, meekness
antonym: disobedience