Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nát
[nát]
|
tính từ.
crushed.
get/become rumpled/crumpled
break, get/be broken; break/smash to smithereens
clammy, doughy
decompose; rot, decay
the body decomposed
get corrupted/demoralized; lowering of moral standards, degeneration
intimidate, cow
we can't be bullied
beaten to a pulp
be frightened severely
beaten to a pulp
Từ điển Việt - Việt
nát
|
tính từ
giập nát; vỡ vụn
nồi nát chẳng khỏi tay thợ hàn (ca dao)
mềm nhão
quả hồng chín nát
hư hỏng tới mức tồi tệ
nát cửa tan nhà (tục ngữ)
lục đục
nội bộ nát như tương
động từ
làm cho sợ
nát trẻ con