Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lòi
[lòi]
|
to protrude
to display; to expose
To display/expose/betray one's ignorance
Từ điển Việt - Việt
lòi
|
danh từ
dây xâu tiền, thời xưa
động từ
lộ ra; thò ra
cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra (tục ngữ)
để lộ chỗ cần giấu (cái đáng chê)
càng nói càng lòi bộ mặt đểu cáng
tính từ
điếc đặc