Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
numerous
['nju:mərəs]
|
tính từ
đông, đông đảo, nhiều
tiếng nói của đông đảo nhân dân
một lớp học đông
có vần, có nhịp điệu (văn, thơ)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
numerous
|
numerous
numerous (adj)
many, frequent, plentiful, abundant, several, copious, various
antonym: few