Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nuột
[nuột]
|
Glossy and fair.
Glossy and fair-complexioned.
Từ điển Việt - Việt
nuột
|
tính từ
có bề mặt bóng mượt, tươi đẹp
áo lụa trắng nuột