Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
noi
[noi]
|
Follow (trail, example)
Just follw that straight road.
To follow someone's example.
Từ điển Việt - Việt
noi
|
động từ
theo một lối, hướng nhất định
bắc cầu mà noi, ai bắt cầu mà lội (tục ngữ)
học tập
noi gương người tài