Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhiệt tình
[nhiệt tình]
|
enthusiasm; zeal; fervour; ardour
Enthusiasm of creative labour
He hasn't got much enthusiasm for his work; He has worked unenthusiastically
enthusiastic; zealous; fervent
Từ điển Việt - Việt
nhiệt tình
|
danh từ
sự sốt sắng làm một việc gì đó
chỉ dạy nhiệt tình
tính từ
sốt sắng làm một việc gì đó
nhiệt tình cổ vũ