Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhập nhằng
[nhập nhằng]
|
unclear; ambiguous; vague; equivocal
to equate; to identify
It is impossible to consider salaries equivalent to bonuses; It is impossible to identify salaries with bonuses
Từ điển Việt - Việt
nhập nhằng
|
tính từ
không rành mạch; chưa rõ ràng
sổ sách nhập nhằng; nhập nhằng giữa công và tư