Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiền lương
[tiền lương]
|
wages; pay; salary
Attractive salary
Chuyên ngành Việt - Anh
tiền lương
[tiền lương]
|
Kinh tế
salary
Kỹ thuật
salary
Toán học
salary
Từ điển Việt - Việt
tiền lương
|
danh từ
tiền công trả hàng tháng cho công nhân, viên chức
tới ngày nhận tiền lương;
điều chỉnh chế độ tiền lương