Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
như lòng bàn tay
[như lòng bàn tay]
|
like the back of one's hand
I know this town inside out/like the back of my hand