Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhè nhẹ
[nhè nhẹ]
|
xem nhẹ (láy).
gently, quietly, softly
knock gently, tap at the door
Từ điển Việt - Việt
nhè nhẹ
|
tính từ
rất nhẹ
những con sóng nhè nhẹ vỗ bờ