Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhá
[nhá]
|
Chew carefully; masticate
To chew rice carefully.
(thông tục) Eat.
The rice was too hard to eat.
Gnaw.
The dog was gnaw at a bone.
như nhé
Từ điển Việt - Việt
nhá
|
động từ
nhai kĩ cho nát, cho giập
nhá miếng thịt
làm cho xong
việc ấy khó nhá
trạng từ
như nhé
con ngủ đi nhá