Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhà nghề
[nhà nghề]
|
pro; professional; career; expert
Professional footballer; football pro
To look at something with the eye of an expert/with an expert eye
Từ điển Việt - Việt
nhà nghề
|
danh từ
người rất tinh thông một nghề gì
một diễn viên múa nhà nghề