Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
con mắt
[con mắt]
|
danh từ
the eye
Từ điển Việt - Việt
con mắt
|
danh từ
mắt người hay động vật
con mắt trẻ thơ trong trẻo
sự nhìn nhận
ông ấy có con mắt nhìn người