Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nguyên trạng
[nguyên trạng]
|
primitive state; status quo
To maintain/preserve the status quo (of something)
Từ điển Việt - Việt
nguyên trạng
|
danh từ
tình trạng hiện tại của sự vật
khôi phục lại nguyên trạng ngôi chùa cổ