Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngoại kiều
[ngoại kiều]
|
alien; foreigner
Foreigners' legal status
Will your parents consent to your marrying a foreigner?
A foreign-sounding name
Từ điển Việt - Việt
ngoại kiều
|
danh từ
người nước ngoài sinh sống tại một nước nào đó
cấp quốc tịch cho ngoại kiều