Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngoài da
[ngoài da]
|
cutaneous
for external use; not to be taken internally
This ointment is for external application/use only
Từ điển Việt - Việt
ngoài da
|
tính từ
bệnh trên da
lang ben là một bệnh ngoài da
thuốc bôi ngoài da