Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thuốc mỡ
[thuốc mỡ]
|
ointment; salve
Chuyên ngành Việt - Anh
thuốc mỡ
[thuốc mỡ]
|
Hoá học
salve
Xây dựng, Kiến trúc
salve
Từ điển Việt - Việt
thuốc mỡ
|
danh từ
thuốc ở dạng mềm, đặc dùng để bôi vết thương ngoài da
thuốc mỡ làm vết thương mau lành