Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghiệp dư
[nghiệp dư]
|
amateur; dilettantish; non-professional; unprofessional
An amateur folk dance and song ensemble
Amateur championship
Từ điển Việt - Việt
nghiệp dư
|
tính từ
không chuyên nghiệp
diễn viên nghiệp dư; cầu thủ nghiệp dư