Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ca múa
[ca múa]
|
song and dance
A song and dance ensemble/company
Song and dance routine; Song and dance act
Từ điển Việt - Việt
ca múa
|
động từ
hát và múa
Khi đó tôi còn là một chú lính văn công 18 tuổi, chú lính trẻ nhất trong đoàn ca múa Tổng cục Chính trị. (Chu Lai)