Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghiến răng
[nghiến răng]
|
to grind one's teeth; to gnash one's teeth
To grind one's teeth with a screeching noise out of anger
Từ điển Việt - Việt
nghiến răng
|
động từ
xát mạnh răng của hai hàm với nhau thành tiếng
thằng bé ngủ mê nghiến răng
cắn chặt răng tỏ ý tức giận
máu ghen ai cũng chau mày nghiến răng (Truyện Kiều)