Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
ken két
|
tính từ
từ miêu tả âm thanh của những vật cứng cọ mạnh vào nhau
Tiếng xích sắt ken két nghiến vào nhau dữ dội. (Cao Xuân Huy)