Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngang vai
[ngang vai]
|
at shoulder height
Stretch your arms forward at shoulder height
across one's chest
To sling a satchel across one's chest
person of the same age/generation; peer
on a par with somebody/something; on an equal footing with somebody; on equal terms with somebody
Từ điển Việt - Việt
ngang vai
|
tính từ
cùng bậc, cùng tuổi
ngang vai phải lứa (tục ngữ)
cao đến khoảng vai
tóc chấm ngang vai