Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngần ngại
[ngần ngại]
|
danh từ.
hesitate; waver; irresolute; be rather afraid
he is rather afraid of going there
Cũng như ngại ngần
Từ điển Việt - Việt
ngần ngại
|
động từ
rụt rè, đắn đo
ngần ngại, không dám hỏi thêm