Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngạt mũi
[ngạt mũi]
|
stuffy
To feel stuffy from a cold
His nose is stuffed up; He has a blocked/stuffy nose
Nasal congestion; snuffles
Từ điển Việt - Việt
ngạt mũi
|
động từ
khó thở vì tắc mũi
thời tiết thay đổi khiến chị ấy ngạt mũi