Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
người ngang hàng
[người ngang hàng]
|
peer; compeer; equal
To talk to somebody as an equal/on equal terms