Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
người lạ
[người lạ]
|
unknown person; stranger
Don't talk/speak to strangers!
Don't accept lifts from strangers!
Strangers to this city often get lost
Từ điển Việt - Việt
người lạ
|
danh từ
người không quen biết
dạy bé biết lễ phép ngay cả với người lạ