Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
người dưng
[người dưng]
|
stranger
To treat one's younger sister as a stranger
Is she any relation to you? - No, she is nothing to me/No, she is no relation/kin to me
I feel like a foreigner/stranger/outsider here
Từ điển Việt - Việt
người dưng
|
danh từ
người không có quan hệ họ hàng với mình
người dưng khác họ đem lòng nhớ thương (ca dao)