Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
newborn
['nju:bɔ:n]
|
tính từ
mới sinh
trẻ sơ sinh
Chuyên ngành Anh - Việt
newborn
['nju:bɔ:n]
|
Kỹ thuật
trẻ sơ sinh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
newborn
|
newborn
newborn (adj)
  • new, brand-new, neonatal
  • newfound, new, brand-new, fresh, recent
    antonym: established
  • newborn (n)
    baby, infant, babe (literary or archaic), child, neonate