Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nỡ
[nỡ]
|
to have the heart to do something
Oil and fat may be forced out (of seeds and greaves), but no one has the heart to force a marriage (on a girl)
Từ điển Việt - Việt
nỡ
|
động từ
bằng lòng làm những việc đúng với cái hay, cái đẹp
ép dầu ép mỡ ai nỡ ép duyên (tục ngữ)