Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nổi cáu
[nổi cáu]
|
Don't be angry/cross with me!
Having a quick temper; Quick-tempered; Irritable; Irascible
To madden/exasperate/irritate somebody