Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nệ
[nệ]
|
Concern oneself with trifles.
If one concerns oneself with every trifle, one can never be pleased.
adhere (to), hold (by, to); stick (to)
stick stubbornly to the old ways
Từ điển Việt - Việt
nệ
|
động từ
dựa theo một cách cứng nhắc
ngại ngùng
rượu non chẳng nệ be sành (ca dao); trồng dưa thì lại được dưa, nệ gì (Gia huấn ca)