Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nếp nhăn
[nếp nhăn]
|
line; wrinkle; crease
The lines on the forehead
Deeply lined/furrowed brow
Don't you see the creases in his belly, do you?
To iron out the creases
Chuyên ngành Việt - Anh
nếp nhăn
[nếp nhăn]
|
Sinh học
ruga
Từ điển Việt - Việt
nếp nhăn
|
danh từ
vết hằn sâu trên da
chị ấy sớm có nếp nhăn ở đuôi mắt, vì cuộc sống vất vả