Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hằn
[hằn]
|
danh từ
trace
Từ điển Việt - Việt
hằn
|
động từ
để lại dấu vết nổi rõ bề mặt của vật từng đi qua
lốp xe ô tô hằn trên mặt đường
danh từ
dấu vết để lại do bị vật cứng đè lên
vết quang gánh hằn trên vai