Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nắp
[nắp]
|
lid; cover
Dustbin lid
To put on the lid
To take off the lid
cork; stopper; cap; plug; top
Chuyên ngành Việt - Anh
nắp
[nắp]
|
Kỹ thuật
bonnet, cover, cap
Sinh học
hood
Tin học
hood
Từ điển Việt - Việt
nắp
|
đại từ
bộ phận đậy kín của vật
nắp nồi; nắp hộp